Có 2 kết quả:

梵哑铃 fàn yǎ líng ㄈㄢˋ ㄧㄚˇ ㄌㄧㄥˊ梵啞鈴 fàn yǎ líng ㄈㄢˋ ㄧㄚˇ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

violin (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

violin (loanword)

Bình luận 0